EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shea tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shea tree
shea tree
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thực> cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn)
← Xem thêm từ shea
Xem thêm từ sheading →
Từ vựng liên quan
ea
he
re
ree
s
sh
she
shea
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…