EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheartail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheartail
sheartail /'ʃiəteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim ruồi
← Xem thêm từ shears
Xem thêm từ shearwater →
Từ vựng liên quan
ai
ail
art
ea
ear
he
hear
heart
s
sh
she
shea
shear
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…