EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
she'd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
she'd
she'd /ʃi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt) của she had, she would
← Xem thêm từ she
Xem thêm từ she-devil →
Từ vựng liên quan
'd
he
he'd
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…