EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheet-anchor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheet-anchor
sheet-anchor /'ʃi:t,æɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
neo phụ
chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
← Xem thêm từ sheet
Xem thêm từ sheet copper →
Từ vựng liên quan
an
anchor
ch
he
ho
or
s
sh
she
sheet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…