ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shef

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shef


shef

Phát âm


Ý nghĩa

  (tô pô) bó, chùm
  s. of planes s. chùm mặt phẳng
  coherent s. bó đính, bó mạch lạc
  whelk s. bó nhão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…