EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shef
shef
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) bó, chùm
s. of planes s. chùm mặt phẳng
coherent s. bó đính, bó mạch lạc
whelk s. bó nhão
← Xem thêm từ sheets
Xem thêm từ sheik →
Từ vựng liên quan
he
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…