EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheik
sheik /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A rập)
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa
← Xem thêm từ shef
Xem thêm từ sheikdom →
Từ vựng liên quan
he
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…