EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shekel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shekel
shekel /'ʃekl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng seken (tiền Do thái xưa)
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải
← Xem thêm từ shekarry
Xem thêm từ sheldrake →
Từ vựng liên quan
eke
el
he
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…