EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelduck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelduck
shelduck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển
← Xem thêm từ sheldrake
Xem thêm từ shelf →
Từ vựng liên quan
duck
el
eld
he
held
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…