EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sherd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sherd
sherd /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)
← Xem thêm từ sherbets
Xem thêm từ shereef →
Từ vựng liên quan
er
erd
he
her
herd
s
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…