EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sherbets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sherbets
sherbet /'ʃə:bət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)
← Xem thêm từ sherbet
Xem thêm từ sherd →
Từ vựng liên quan
be
bet
bets
er
he
her
herb
s
sh
she
sher
sherbet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…