ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sherbets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sherbets


sherbet /'ʃə:bət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…