ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sherif

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sherif


sherif /ʃə'ri:f/ (sherif) /ʃə'ri:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Sêrip, quý tộc A rập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…