EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sherif
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sherif
sherif /ʃə'ri:f/ (sherif) /ʃə'ri:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Sêrip, quý tộc A rập
← Xem thêm từ shereef
Xem thêm từ sheriff →
Từ vựng liên quan
er
he
her
if
ri
s
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…