ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shindy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shindy


shindy /'ʃindi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn
to kick up a shindy
  làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…