EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shivering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shivering
shivering /'ʃivəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
run rẩy, lẩy bẩy
← Xem thêm từ shivered
Xem thêm từ shivers →
Từ vựng liên quan
er
erin
hi
hiv
hive
in
ri
ring
s
sh
shiver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…