ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoddier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoddier


shoddy /'ʃɔdi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải tái sinh
  hàng xấu, hàng thứ phẩm

tính từ


  làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
  giả mạo
  xấu, không có giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…