EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoddily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoddily
shoddily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi
giả mạo
xấu, chất lượng kém
← Xem thêm từ shoddiest
Xem thêm từ shoddy →
Từ vựng liên quan
dd
ho
hod
od
odd
s
sh
shod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…