EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shogunal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shogunal
shogunal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc mạc phủ (Nhật)
← Xem thêm từ shogun
Xem thêm từ shogunate →
Từ vựng liên quan
gun
ho
hog
s
sh
shogun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…