EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-staffed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-staffed
short-staffed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự
← Xem thêm từ short-spoken
Xem thêm từ short-stalked →
Từ vựng liên quan
fed
ho
or
ort
s
sh
short
st
sta
staff
staffed
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…