EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortcuts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortcuts
shortcut
Phát âm
Ý nghĩa
phím rút gọn, phím tắt
← Xem thêm từ shortcut
Xem thêm từ shorted →
Từ vựng liên quan
cut
cuts
ho
or
ort
s
sh
short
shortcut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…