ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shouting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shouting


shouting /'ʃautiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
  (từ lóng) sự khao, sự thết
all is over but the shouting
  mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô

Các câu ví dụ:

1. From organizers: Puddles are an international four-piece that utilizs inventive technology and odd-time signatures to craft instant indy-pop classics so infectious you’ll be shouting the choruses by the end of your first listen.


Xem tất cả câu ví dụ về shouting /'ʃautiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…