ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shovel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shovel


shovel /'ʃʌvl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái xẻng

ngoại động từ


  xúc bằng xẻng
to shovel food into one's mouth
  ngốn, ăn ngấu nghiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…