ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoved


shove /ʃʌv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xô đẩy
  lõi thân cây lạnh
'expamle'>to give someone a shove off
  giúp ai bắt đầu

động từ


  ((thường) → along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi
  (thông tục) để nhét
to shove something in a drawer → nhét một vật gì vào ngăn kéo
to shove off
  đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường

Các câu ví dụ:

1. She then stuffed a packet of laundry detergent into his mouth and shoved him into the washing machine.


Xem tất cả câu ví dụ về shove /ʃʌv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…