Câu ví dụ:
She then stuffed a packet of laundry detergent into his mouth and shoved him into the washing machine.
Nghĩa của câu:detergent
Ý nghĩa
@detergent /di'tə:dʤənt/
* tính từ
- để làm sạch; để tẩy
* danh từ
- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy