EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoveled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoveled
shovel /'ʃʌvl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xẻng
ngoại động từ
xúc bằng xẻng
to shovel food into one's mouth
ngốn, ăn ngấu nghiến
← Xem thêm từ shovelboard
Xem thêm từ shovelful →
Từ vựng liên quan
el
ho
hove
hovel
led
s
sh
shove
shovel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…