EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrievalties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrievalties
shrievalty /'ʃri:vəlti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng làm việc của quận trưởng
nhiệm kỳ quận trưởng
← Xem thêm từ shrieval
Xem thêm từ shrievalty →
Từ vựng liên quan
alt
ri
s
sh
shrieval
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…