ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrievalties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrievalties


shrievalty /'ʃri:vəlti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng làm việc của quận trưởng
  nhiệm kỳ quận trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…