EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrimped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrimped
shrimp /ʃrimp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con tôm
(thông tục) người thấp bé, người lùn
nội động từ
bắt tôm, câu tôm
← Xem thêm từ shrimp
Xem thêm từ shrimper →
Từ vựng liên quan
imp
mp
pe
ped
ri
rim
s
sh
shrimp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…