ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrinkable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrinkable


shrinkable /'ʃriɳkəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co

@shrinkable
  (tô pô) co rút được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…