EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrink-wrap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrink-wrap
shrink-wrap
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bọc chặt bằng vải thun
← Xem thêm từ shrink-resistant
Xem thêm từ shrinkable →
Từ vựng liên quan
in
ink
ra
rap
ri
rink
s
sh
shrink
wrap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…