ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrubbiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrubbiest


shrubby /'ʃrʌbi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dạng cây bụi
  có nhiều cây bụi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…