ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shufflingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shufflingly


shufflingly /'ʃʌfliɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hãy thay đổi, dao động
  mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…