EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shufflingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shufflingly
shufflingly /'ʃʌfliɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hãy thay đổi, dao động
mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối
← Xem thêm từ shuffling
Xem thêm từ shufti →
Từ vựng liên quan
fling
huff
in
li
ling
s
sh
shu
shuffling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…