EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sibilance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sibilance
sibilance /'sibiləns/ (sibilancy) /'sibilənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học)
tính chất âm xuýt
âm xuýt
← Xem thêm từ siberian
Xem thêm từ sibilancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
bi
ce
la
lan
lance
s
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…