ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sibilancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sibilancy


sibilancy /'sibiləns/ (sibilancy) /'sibilənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(ngôn ngữ học)
  tính chất âm xuýt
  âm xuýt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…