EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sibling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sibling
sibling /'sibliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh (chị, em) ruột
← Xem thêm từ sibilation
Xem thêm từ siblings →
Từ vựng liên quan
bl
blin
in
li
ling
s
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…