sickly /'sikli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
xanh, xanh xao
sickly complexion → nước da xanh
độc; tanh, làm buồn nôn
sickly climate → khí hậu độc
sickly mell → mùi tanh làm buồn nôn
uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)
ngoại động từ
bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
làm cho bệnh hoạn