ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sickliest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sickliest


sickly /'sikli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
  xanh, xanh xao
sickly complexion → nước da xanh
  độc; tanh, làm buồn nôn
sickly climate → khí hậu độc
sickly mell → mùi tanh làm buồn nôn
  uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

ngoại động từ


  bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
  làm cho bệnh hoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…