EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sickliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sickliness
sickliness /'siklinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn
sự xanh xao
mùi tanh, mùi buồn nôn
← Xem thêm từ sickliest
Xem thêm từ sickly →
Từ vựng liên quan
ic
in
li
line
lines
s
si
SIC
sic
sick
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…