ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sideline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sideline


sideline /'saidlain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
he was sidelined by his injury → anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…