EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sideline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sideline
sideline /'saidlain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
he was sidelined by his injury
→ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
← Xem thêm từ sidelights
Xem thêm từ sidelines →
Từ vựng liên quan
del
deli
el
id
ide
in
li
line
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…