ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sideling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sideling


sideling /'saidliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghiêng, xiên về một bên
  không thẳng thắn, lén lút
a sideling approach → sự lén lút đến gần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…