ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sidelong

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sidelong


sidelong /'saidlɔɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở bên; xiên về phía bên
  lé
to cast a sidelong glance at someone → lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
  cạnh khoé; bóng gió
a sidelong remark → lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
* phó từ
  ở bên, xiên về phía bên
to move sidelong → đi xiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…