sidelong /'saidlɔɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở bên; xiên về phía bên
lé
to cast a sidelong glance at someone → lé nhìn người nào, liếc trộm người nào
cạnh khoé; bóng gió
a sidelong remark → lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh
* phó từ
ở bên, xiên về phía bên
to move sidelong → đi xiên