EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sifters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sifters
sifter /'siftə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sàng, người rây
máy sàng, máy rây
← Xem thêm từ sifter
Xem thêm từ sifting →
Từ vựng liên quan
er
ft
if
s
si
sift
sifter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…