Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sifting
sift /sift/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
giần, sàng, rây rắc to sift sugar over a cake → rắc đường lên bánh xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)