EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sightless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sightless
sightless /'saitlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đui, mù, loà
(thơ ca) vô hình
← Xem thêm từ sightings
Xem thêm từ sightlier →
Từ vựng liên quan
less
s
si
sig
sigh
sight
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…