EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signalment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signalment
signalment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)
← Xem thêm từ signalmen
Xem thêm từ signals →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
s
si
sig
sign
signal
signalmen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…