EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silhouetted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silhouetted
silhouette /,silu:et/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bóng, hình bóng
ngoại động từ
in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
← Xem thêm từ silhouette
Xem thêm từ silhouettes →
Từ vựng liên quan
ho
ou
s
si
silhouette
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…