ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silhouetted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silhouetted


silhouette /,silu:et/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bóng, hình bóng

ngoại động từ


  in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…