ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silk-cotton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silk-cotton


silk-cotton /'silk,kɔtn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…