EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silk-cotton tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silk-cotton tree
silk-cotton tree /'silk,kɔn'tri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây bông gòn
← Xem thêm từ silk-cotton
Xem thêm từ silk-creen printing →
Từ vựng liên quan
co
cot
cotton
ilk
on
ot
otto
re
ree
s
si
silk
to
ton
tree
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…