EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silk-fowl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silk-fowl
silk-fowl /'silkfaul/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa)
← Xem thêm từ silk-creen printing
Xem thêm từ silk-gland →
Từ vựng liên quan
fowl
ilk
ow
owl
s
si
silk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…