EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silk-gland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silk-gland
silk-gland /'silkglænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...)
← Xem thêm từ silk-fowl
Xem thêm từ silk-growing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
gland
ilk
la
lan
Land
land
s
si
silk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…