EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silk-growing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silk-growing
silk-growing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề nuôi tằm
← Xem thêm từ silk-gland
Xem thêm từ silk-mill →
Từ vựng liên quan
grow
growing
ilk
in
ow
owing
row
rowing
s
si
silk
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…