EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silkaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silkaline
silkaline /,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải bông ánh lụa
← Xem thêm từ silkalene
Xem thêm từ silken →
Từ vựng liên quan
aline
ilk
ilka
in
kali
li
line
s
si
silk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…