ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silkaline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silkaline


silkaline /,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bông ánh lụa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…