ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silvery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silvery


silvery /'silvəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bạc, như bạc, óng ánh như bạc
  trong như tiếng bạc (tiếng)
  phủ bạc; có bạc

Các câu ví dụ:

1. If made well, the worms remain intact and have a silvery sheen.


Xem tất cả câu ví dụ về silvery /'silvəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…