EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simulcast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simulcast
simulcast /'simjul,kɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình
← Xem thêm từ simulators
Xem thêm từ simulcasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
mu
s
si
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…